Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-433.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-442.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-444.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-447.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-448.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-450.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-457.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-493.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-499.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-558.70 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-559.81 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-565.42 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17C-221.48 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17D-014.41 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
90D-011.61 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
35B-022.93 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
36C-580.60 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36D-032.62 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
36D-033.14 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
38A-687.40 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-710.53 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73B-018.76 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
43A-945.10 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-951.75 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-952.41 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-954.05 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-954.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |