Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-964.71 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-966.43 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-974.90 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-976.74 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92C-259.91 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
76B-027.64 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
76D-014.71 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
77A-367.43 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-369.17 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79B-043.90 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
85C-086.57 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
85D-006.75 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
85D-007.74 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
86A-323.47 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-332.74 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-819.03 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-841.91 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-855.81 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-403.45 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-408.97 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-413.42 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-418.72 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47D-025.57 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
48C-120.62 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48D-009.48 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
49A-779.03 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49B-032.78 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
93A-505.46 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-598.71 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-599.41 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |