Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70D-014.54 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
61K-524.30 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-543.20 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-563.30 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-577.64 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-579.43 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61B-046.84 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
60K-628.61 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-647.41 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-656.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-667.24 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-681.92 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-684.51 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-685.71 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-758.27 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-758.62 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-762.34 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-785.42 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72A-846.57 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-849.02 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-861.72 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51M-080.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-238.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-251.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-265.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-271.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-279.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-285.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-287.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-339.84 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |