Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63C-232.41 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
71A-217.51 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-212.42 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-213.67 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64D-007.50 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
66C-185.53 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-188.07 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66D-013.04 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
67A-340.52 | - | An Giang | Xe Con | - |
68B-035.51 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
68B-037.71 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
65D-011.81 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
95B-019.53 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
69A-175.14 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
69B-014.60 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
30M-067.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-101.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-120.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-122.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-122.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-132.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-139.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-144.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-148.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-151.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-159.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-195.13 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-233.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-236.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-237.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |