Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 24C-165.76 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 24C-170.49 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 25C-059.73 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 25C-060.54 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 25C-062.41 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 26C-166.43 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 14C-461.71 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-465.67 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-465.80 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-470.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-470.42 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14B-053.97 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 98C-378.81 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-380.24 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-388.05 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 19C-272.05 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-274.94 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-280.40 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19B-029.52 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 99C-330.17 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-335.14 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-335.52 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99B-032.50 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
| 34C-446.92 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-451.12 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 15K-509.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-484.42 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-490.42 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-491.84 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-494.05 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |