Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15C-495.78 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-497.01 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 17B-031.07 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 90C-155.70 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 90C-157.10 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 36C-547.64 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36B-047.01 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
| 36B-047.13 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
| 37C-577.41 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 73C-193.49 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 75B-029.27 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 75B-030.74 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 43B-065.23 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
| 77C-262.71 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 79C-234.45 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 86B-024.93 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
| 81B-028.03 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
| 47B-043.44 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
| 48B-013.40 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 48B-013.51 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 48B-014.42 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 48B-015.41 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 48B-016.93 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 49C-384.57 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49B-033.60 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
| 93A-508.72 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-513.64 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-514.94 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-517.42 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93C-204.92 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |