Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-086.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-086.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-114.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-125.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-142.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-160.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-189.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-195.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-198.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-200.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-204.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-206.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-213.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-215.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62B-034.73 | - | Long An | Xe Khách | - |
84B-022.30 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
64B-018.49 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
66A-309.01 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-315.94 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-342.46 | - | An Giang | Xe Con | - |
67C-193.84 | - | An Giang | Xe Tải | - |
68C-179.49 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68B-035.14 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
65A-521.60 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-533.71 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65B-026.50 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
94C-085.62 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
69C-107.97 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
69B-014.14 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
29K-346.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |