Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-353.91 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-371.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-374.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
97A-097.52 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
22A-275.07 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-275.13 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22B-019.03 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
24A-320.60 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-326.31 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27C-075.73 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
27B-014.42 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
21C-111.70 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
20A-863.13 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-865.24 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-869.54 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-871.14 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-882.41 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-890.81 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20B-035.71 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
20B-036.24 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
12A-265.61 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-269.80 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14K-000.40 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-000.73 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-007.60 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-032.47 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-033.13 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-041.61 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-877.52 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-887.17 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |