Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-908.54 - Bắc Giang Xe Con -
98C-389.61 - Bắc Giang Xe Tải -
19A-754.91 - Phú Thọ Xe Con -
88C-310.80 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
88C-314.82 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
88B-022.84 - Vĩnh Phúc Xe Khách -
99A-855.05 - Bắc Ninh Xe Con -
99C-340.03 - Bắc Ninh Xe Tải -
34A-967.61 - Hải Dương Xe Con -
34A-969.54 - Hải Dương Xe Con -
34C-439.92 - Hải Dương Xe Tải -
34C-446.81 - Hải Dương Xe Tải -
34C-452.97 - Hải Dương Xe Tải -
15C-483.14 - Hải Phòng Xe Tải -
15C-487.70 - Hải Phòng Xe Tải -
15C-491.74 - Hải Phòng Xe Tải -
89C-350.23 - Hưng Yên Xe Tải -
17B-031.67 - Thái Bình Xe Khách -
18A-494.42 - Nam Định Xe Con -
18A-509.76 - Nam Định Xe Con -
18A-509.81 - Nam Định Xe Con -
18A-511.93 - Nam Định Xe Con -
35A-470.90 - Ninh Bình Xe Con -
35A-472.40 - Ninh Bình Xe Con -
35A-477.24 - Ninh Bình Xe Con -
35A-480.34 - Ninh Bình Xe Con -
36K-231.51 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-243.20 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-243.31 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-271.04 - Thanh Hóa Xe Con -