Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-275.91 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-296.43 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-484.32 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-484.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-485.17 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-489.43 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-503.02 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-517.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-517.60 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-522.45 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-525.27 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-525.43 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-534.17 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-535.42 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-540.67 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-572.91 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38C-252.46 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
73B-018.67 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
74A-279.60 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-402.75 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-403.02 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75B-029.52 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
75B-032.64 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
75B-032.81 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
43C-320.07 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
92A-439.23 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-439.74 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-324.13 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-324.82 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-330.51 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |