Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 76B-029.12 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 77A-357.37 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 79A-579.21 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-581.87 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-582.42 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-583.12 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-584.14 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-594.80 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 85A-151.62 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 86A-323.05 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86C-209.23 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 82A-162.20 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 82A-165.52 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 47C-412.92 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-415.53 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-419.82 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 49A-758.17 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-760.57 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-763.57 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-768.90 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 93B-022.92 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 70A-585.37 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-586.53 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-589.64 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-597.32 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 61K-594.87 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-634.30 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 60C-758.71 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-770.01 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-782.24 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |