Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60C-782.94 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-786.40 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-787.34 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51M-093.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-102.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-116.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-131.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-132.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-144.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-160.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-179.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-181.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-189.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-196.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-226.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-228.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-229.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-255.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-264.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-265.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-269.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-279.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-281.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-298.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 62A-478.14 | - | Long An | Xe Con | - |
| 62A-481.94 | - | Long An | Xe Con | - |
| 62A-482.20 | - | Long An | Xe Con | - |
| 84A-149.62 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 66C-188.62 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 67C-191.32 | - | An Giang | Xe Tải | - |