Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-417.14 - Hà Nội Xe Con -
24C-170.82 - Lào Cai Xe Tải -
24C-170.97 - Lào Cai Xe Tải -
24C-171.10 - Lào Cai Xe Tải -
25C-060.30 - Lai Châu Xe Tải -
26A-238.37 - Sơn La Xe Con -
26A-242.91 - Sơn La Xe Con -
28C-125.62 - Hòa Bình Xe Tải -
14K-002.60 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-006.30 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-013.49 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-027.51 - Quảng Ninh Xe Con -
14C-456.84 - Quảng Ninh Xe Tải -
98C-376.72 - Bắc Giang Xe Tải -
98C-376.97 - Bắc Giang Xe Tải -
19A-744.50 - Phú Thọ Xe Con -
19C-265.42 - Phú Thọ Xe Tải -
19C-272.42 - Phú Thọ Xe Tải -
19C-275.50 - Phú Thọ Xe Tải -
99C-345.62 - Bắc Ninh Xe Tải -
34C-448.24 - Hải Dương Xe Tải -
89C-351.72 - Hưng Yên Xe Tải -
90A-292.40 - Hà Nam Xe Con -
90A-293.72 - Hà Nam Xe Con -
90A-296.10 - Hà Nam Xe Con -
90A-296.94 - Hà Nam Xe Con -
18C-177.10 - Nam Định Xe Tải -
18C-182.42 - Nam Định Xe Tải -
35A-469.73 - Ninh Bình Xe Con -
35C-183.24 - Ninh Bình Xe Tải -