Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-231.43 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-567.49 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-572.71 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-574.97 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-541.46 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-543.10 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-546.02 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-567.07 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-581.47 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-582.97 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-591.14 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38C-244.20 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-245.74 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
73A-369.54 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-283.93 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
92A-445.34 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92C-261.34 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
79C-231.12 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
85C-087.82 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
86C-213.41 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
81C-296.05 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-298.41 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
49C-385.01 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-393.67 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93A-505.91 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-510.60 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-519.67 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61C-623.51 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-655.47 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-686.30 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |