Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72C-271.91 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-272.48 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-272.81 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51N-002.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-016.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-088.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-100.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-102.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-104.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-104.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-105.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-108.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-116.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-118.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-125.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-127.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-128.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-137.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-146.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-149.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-898.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-901.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-907.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-917.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-927.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-940.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-944.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-963.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-993.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62C-222.54 | - | Long An | Xe Tải | - |