Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-191.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-196.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-136.76 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11B-014.87 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
97A-097.21 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
25A-088.53 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
98A-860.45 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-870.05 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-871.52 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-873.54 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-878.67 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-880.74 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-884.71 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-895.02 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-907.12 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-909.10 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88B-024.05 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
99A-856.07 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-857.27 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-858.03 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-867.54 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-885.50 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-887.14 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-888.62 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-891.52 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-893.70 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99B-031.81 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
34A-921.81 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-928.94 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-932.84 | - | Hải Dương | Xe Con | - |