Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74B-018.32 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
43C-314.97 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-316.04 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
77A-357.93 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-369.07 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-571.24 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-587.82 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-590.37 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85B-017.21 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
86A-323.81 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82B-020.64 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
81B-029.87 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
47A-826.49 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-853.52 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-856.30 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48B-014.32 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
61K-524.51 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-528.10 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-535.87 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-537.04 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-553.34 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-554.05 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-557.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-573.30 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-575.13 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-576.37 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-578.43 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-582.92 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-584.92 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-584.93 | - | Bình Dương | Xe Con | - |