Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-476.41 | - | Long An | Xe Con | - |
64B-020.23 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
66A-316.49 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66B-026.61 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
67A-336.90 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-341.49 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-342.71 | - | An Giang | Xe Con | - |
67B-031.50 | - | An Giang | Xe Khách | - |
68A-377.62 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-380.75 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68B-036.05 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
95A-143.57 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
94A-112.03 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
94B-014.84 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
94B-015.43 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
69A-173.24 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
69A-174.81 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
29K-357.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-379.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-379.54 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-386.64 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-394.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-402.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-410.53 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-429.62 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-430.10 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-431.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-439.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-441.51 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-443.04 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |