Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-445.03 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-445.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-446.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-448.51 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-458.21 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-464.97 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-468.14 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-468.92 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-477.80 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-634.14 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23D-008.53 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
23D-009.47 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
11A-141.32 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11D-009.27 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
11D-012.01 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
97D-008.03 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
97D-008.13 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
97D-009.34 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
24D-010.76 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
25C-062.30 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
28A-265.57 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-270.20 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28D-013.34 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
20C-314.24 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
12D-007.80 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
12D-009.70 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
14C-451.23 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-454.80 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-471.73 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98A-865.71 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |