Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 98A-881.45 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-887.20 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-897.53 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98D-022.72 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
| 19C-264.76 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 88C-313.78 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-322.91 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 99A-854.64 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-855.30 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-866.32 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-875.17 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-877.94 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-879.70 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99D-026.03 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
| 34A-920.43 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-954.48 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34D-039.32 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
| 15K-433.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-435.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-444.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-446.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-460.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-466.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-477.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-487.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-508.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-510.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 89A-532.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-561.07 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89D-024.71 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |