Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17C-223.62 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
90C-157.31 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
90C-157.87 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
18A-494.14 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-494.73 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-504.64 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18C-177.94 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35C-180.76 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
35D-016.94 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
36C-549.75 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-552.67 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-554.23 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-556.81 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-576.54 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-579.92 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-497.45 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-506.51 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-512.01 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-569.94 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-575.49 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-590.07 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-595.54 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38A-680.03 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-684.97 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-693.05 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-707.92 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-709.45 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-944.05 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-948.07 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-949.30 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |