Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 43A-960.48 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-963.71 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-966.53 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-979.23 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 92C-263.40 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92C-263.42 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92C-264.34 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92C-264.76 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 77A-359.42 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77D-008.31 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 79A-585.64 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-589.51 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 85C-088.23 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 86D-006.74 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
| 86D-007.97 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
| 82C-096.45 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 82D-014.42 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
| 82D-014.71 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
| 81A-474.20 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-474.32 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 47C-402.87 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-405.54 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-416.17 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-421.30 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 49A-754.73 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-757.31 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49C-384.17 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 93C-202.74 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93C-203.24 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93C-205.12 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |