Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37C-576.17 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-582.61 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-587.49 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-593.05 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 73C-195.43 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 43B-066.57 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
| 92C-258.41 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92C-260.32 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92C-260.78 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 76C-181.12 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 78C-126.91 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 81B-029.75 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
| 47C-400.57 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-402.72 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-409.10 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-415.82 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-420.05 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 48C-118.50 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 49C-390.02 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 70A-586.42 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-597.48 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-599.04 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-604.37 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-614.17 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70C-215.52 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 61B-044.90 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
| 61B-047.62 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
| 60C-757.71 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-766.40 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-790.27 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |