Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60C-791.40 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51M-066.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-067.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-087.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-092.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-095.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-097.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-097.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-102.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-112.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-124.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-145.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-147.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-150.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-154.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-156.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-163.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-170.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-213.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-214.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-221.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-224.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-244.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-256.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-266.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-324.48 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-334.13 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-336.17 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63C-228.81 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-232.04 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |