Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
63C-233.14 - Tiền Giang Xe Tải -
84A-148.17 - Trà Vinh Xe Con -
84A-151.24 - Trà Vinh Xe Con -
84C-128.70 - Trà Vinh Xe Tải -
64C-136.62 - Vĩnh Long Xe Tải -
64C-136.97 - Vĩnh Long Xe Tải -
68B-034.45 - Kiên Giang Xe Khách -
68B-034.82 - Kiên Giang Xe Khách -
83C-134.61 - Sóc Trăng Xe Tải -
83C-135.30 - Sóc Trăng Xe Tải -
83C-136.73 - Sóc Trăng Xe Tải -
83C-139.54 - Sóc Trăng Xe Tải -
83D-011.74 - Sóc Trăng Xe tải van -
30M-099.57 - Hà Nội Xe Con -
30M-103.74 - Hà Nội Xe Con -
30M-110.87 - Hà Nội Xe Con -
30M-121.74 - Hà Nội Xe Con -
30M-129.17 - Hà Nội Xe Con -
30M-129.57 - Hà Nội Xe Con -
30M-163.62 - Hà Nội Xe Con -
30M-164.78 - Hà Nội Xe Con -
30M-179.75 - Hà Nội Xe Con -
30M-183.42 - Hà Nội Xe Con -
30M-191.46 - Hà Nội Xe Con -
30M-220.74 - Hà Nội Xe Con -
30M-229.43 - Hà Nội Xe Con -
30M-244.23 - Hà Nội Xe Con -
30M-278.90 - Hà Nội Xe Con -
30M-285.61 - Hà Nội Xe Con -
30M-293.87 - Hà Nội Xe Con -