Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-325.47 - Hà Nội Xe Con -
30M-337.67 - Hà Nội Xe Con -
30M-347.07 - Hà Nội Xe Con -
30M-372.75 - Hà Nội Xe Con -
30M-380.57 - Hà Nội Xe Con -
30M-390.70 - Hà Nội Xe Con -
30M-399.24 - Hà Nội Xe Con -
30M-402.30 - Hà Nội Xe Con -
30M-408.53 - Hà Nội Xe Con -
30M-420.92 - Hà Nội Xe Con -
29K-335.30 - Hà Nội Xe Tải -
29K-342.23 - Hà Nội Xe Tải -
29K-358.70 - Hà Nội Xe Tải -
29K-370.87 - Hà Nội Xe Tải -
29K-402.05 - Hà Nội Xe Tải -
29K-422.32 - Hà Nội Xe Tải -
29K-422.74 - Hà Nội Xe Tải -
29K-427.80 - Hà Nội Xe Tải -
29K-450.73 - Hà Nội Xe Tải -
29K-452.57 - Hà Nội Xe Tải -
29K-462.34 - Hà Nội Xe Tải -
29B-660.34 - Hà Nội Xe Khách -
23B-012.04 - Hà Giang Xe Khách -
11C-087.76 - Cao Bằng Xe Tải -
22B-016.49 - Tuyên Quang Xe Khách -
24A-315.49 - Lào Cai Xe Con -
24A-317.43 - Lào Cai Xe Con -
24A-317.67 - Lào Cai Xe Con -
24A-319.46 - Lào Cai Xe Con -
21A-226.67 - Yên Bái Xe Con -