Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
21A-227.97 - Yên Bái Xe Con -
28C-121.93 - Hòa Bình Xe Tải -
28C-125.60 - Hòa Bình Xe Tải -
28B-017.72 - Hòa Bình Xe Khách -
28B-018.41 - Hòa Bình Xe Khách -
20A-877.91 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-879.81 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-894.51 - Thái Nguyên Xe Con -
12B-016.73 - Lạng Sơn Xe Khách -
12B-017.74 - Lạng Sơn Xe Khách -
14B-056.03 - Quảng Ninh Xe Khách -
98C-382.31 - Bắc Giang Xe Tải -
98C-383.74 - Bắc Giang Xe Tải -
98C-384.43 - Bắc Giang Xe Tải -
98C-396.76 - Bắc Giang Xe Tải -
98C-397.42 - Bắc Giang Xe Tải -
98B-044.74 - Bắc Giang Xe Khách -
88A-796.27 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-820.10 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-825.45 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99C-335.40 - Bắc Ninh Xe Tải -
99C-342.46 - Bắc Ninh Xe Tải -
15C-489.92 - Hải Phòng Xe Tải -
89B-026.84 - Hưng Yên Xe Khách -
89B-028.40 - Hưng Yên Xe Khách -
17A-503.53 - Thái Bình Xe Con -
17A-511.14 - Thái Bình Xe Con -
90C-155.76 - Hà Nam Xe Tải -
36K-274.57 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-285.40 - Thanh Hóa Xe Con -