Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-172.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-182.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-192.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-192.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-198.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-201.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-235.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-250.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-268.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-273.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-274.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-305.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-492.31 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-332.90 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71C-134.84 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
84A-151.92 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-204.32 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-209.84 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-310.03 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66C-185.57 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66B-023.97 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
29K-347.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-350.03 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-365.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-399.10 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-427.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-437.05 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-452.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-462.30 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-462.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |