Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-474.07 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-640.34 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
22A-276.04 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-281.30 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
26A-236.91 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-243.20 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-227.37 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-232.46 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-232.49 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-873.40 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-882.40 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-883.05 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-884.71 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-887.24 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-891.47 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-904.17 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-904.97 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-906.76 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20D-035.82 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
14K-004.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-043.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-789.53 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-791.07 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-792.13 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-796.74 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-801.42 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-805.91 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-822.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-825.04 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88D-024.90 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |