Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-441.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-454.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35D-017.13 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
36K-230.67 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-237.90 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-250.40 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-275.20 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-281.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-291.13 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-302.57 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-303.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-304.20 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-305.10 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-305.37 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-523.21 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-542.75 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-547.40 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-550.40 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73D-008.90 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
74A-284.80 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-285.60 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74D-015.61 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
74D-015.93 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
75A-389.10 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-393.48 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-950.27 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-951.40 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-974.49 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-820.67 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-823.47 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |