Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-824.78 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-837.53 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-857.45 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-858.84 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-250.24 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-259.61 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-754.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-769.46 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-778.74 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-781.43 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93C-201.87 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
70A-587.93 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-593.74 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70D-013.71 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
60K-621.71 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-624.76 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-627.57 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-632.21 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-634.71 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-644.20 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-650.71 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-680.41 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-680.45 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-695.47 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-793.40 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60D-023.21 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
60D-023.54 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
51N-008.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-024.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-048.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |