Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-325.80 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-329.17 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-340.94 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84A-148.30 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84A-152.48 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84D-008.60 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
64D-008.92 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
66A-303.14 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-304.24 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-305.53 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-317.20 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66C-191.27 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
65D-011.93 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
65D-014.40 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
29K-335.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-337.32 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-345.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-371.53 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-380.62 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-412.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-413.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-429.60 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-433.53 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-434.51 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-436.64 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-442.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-443.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-443.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-474.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-476.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |