Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29B-660.01 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
29D-629.10 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-633.50 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
97C-050.30 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
97C-052.94 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
24B-020.01 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
24B-022.43 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
25B-010.04 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
21D-009.10 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
20D-035.20 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
14B-055.47 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
98C-375.97 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-388.04 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19B-031.20 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
88B-025.32 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
99C-330.21 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-342.60 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34A-946.37 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-959.03 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-969.52 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-972.24 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34B-045.51 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
15K-443.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-447.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-467.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-467.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-469.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-472.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-473.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |