Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-492.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-537.13 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-547.34 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-556.64 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-347.73 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-353.46 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89B-027.32 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
90C-154.70 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
90C-155.91 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
90B-015.53 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
18C-174.13 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18C-183.14 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18B-031.67 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
36B-048.07 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
37C-578.93 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-588.71 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38A-688.46 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-696.60 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38C-250.47 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-251.87 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
74B-018.50 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
75D-009.62 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
43A-947.87 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-954.47 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-957.27 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-958.48 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-962.80 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-971.27 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92B-038.64 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
92B-040.53 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |