Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92B-040.81 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
76B-028.24 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
77C-265.94 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
79A-588.01 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-590.70 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85B-014.24 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
85B-015.70 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
86C-211.53 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86C-212.01 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86C-213.54 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
82A-162.80 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82A-164.43 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-474.78 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-283.23 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-286.45 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-292.87 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-297.12 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-299.43 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-299.49 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47B-042.12 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
48B-013.43 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
49C-396.41 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-400.14 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
70B-034.93 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
70B-035.82 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
70B-036.54 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
61C-617.43 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-620.84 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-624.34 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-638.60 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |