Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61C-641.81 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-642.41 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-643.94 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60C-757.80 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-766.46 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-775.41 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60B-081.41 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
60D-025.23 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
72C-270.20 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-270.87 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-274.87 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-275.49 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-276.77 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-278.14 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-281.93 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-282.45 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-282.53 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51M-054.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-077.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-131.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-140.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-146.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-169.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-179.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-182.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-197.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-202.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-236.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-250.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-267.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |