Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51M-293.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-296.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-297.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51E-342.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 62C-224.71 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 62C-226.05 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 63B-036.81 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
| 71C-133.93 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
| 71C-134.32 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
| 71C-137.87 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
| 71C-138.81 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
| 84B-023.21 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
| 66C-187.17 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 67C-196.84 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 68A-372.20 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 68A-372.82 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 68A-374.57 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 68C-179.01 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 68C-183.62 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 68C-184.90 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 68C-185.02 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 68B-034.61 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
| 68B-035.90 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
| 68B-037.27 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
| 65B-028.62 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
| 95A-141.82 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 69A-169.64 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 69C-104.52 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
| 30M-052.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-093.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |