Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
25D-008.94 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
26C-167.02 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
21D-009.82 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
28C-124.93 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
28D-011.74 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
20A-879.42 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-892.97 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-894.84 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-903.78 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20B-039.12 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
12B-019.23 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
12D-010.92 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
12D-011.47 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
14K-048.43 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98C-397.50 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-397.64 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98B-046.20 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
98B-047.46 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
98B-047.80 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
19C-264.49 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-265.57 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-267.43 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-272.45 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-276.47 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-278.51 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-280.52 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
99B-031.53 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
34C-445.04 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34B-044.48 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
34D-042.32 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |