Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-429.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-438.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-459.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-462.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-477.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-490.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-493.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-486.94 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-488.42 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-056.61 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
89C-351.93 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89B-026.73 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
17A-501.20 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-299.84 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90B-016.45 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
90D-010.94 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
18C-176.20 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35B-023.41 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
35B-025.97 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
36K-237.80 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-251.02 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-264.49 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-269.84 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-299.41 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37C-590.75 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38C-249.73 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38B-025.32 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |