Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 38D-023.97 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 74A-278.23 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74A-283.81 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74C-144.91 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 75A-391.30 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-393.92 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-401.62 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 43A-945.81 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-945.87 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-954.64 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-978.31 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43C-322.74 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 43B-066.23 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
| 92B-039.60 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 76C-181.32 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 76B-030.41 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 76D-013.84 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 77B-039.45 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 77B-039.57 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 77B-040.21 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 78C-129.76 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 79C-233.48 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79C-233.75 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79C-234.44 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 85B-017.87 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
| 86A-329.93 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 82D-011.93 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
| 81B-028.62 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
| 81B-029.96 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
| 47D-024.62 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |