Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 48B-016.12 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 49C-384.81 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-385.48 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-398.92 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49B-032.46 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
| 49B-035.72 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
| 49B-035.81 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
| 93A-506.71 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-508.57 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-520.42 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-522.02 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93D-008.51 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 70B-034.62 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
| 61K-522.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-522.67 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-532.76 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-576.27 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-591.37 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-615.64 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-615.82 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-624.87 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61B-047.57 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
| 60B-081.50 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
| 60D-024.04 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
| 72A-883.42 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72C-272.46 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-277.74 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-279.61 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-279.84 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72B-047.27 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |