Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72B-048.07 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
51E-352.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
62D-016.87 | - | Long An | Xe tải van | - |
63A-327.37 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-341.72 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71C-137.52 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
71B-023.76 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
66B-027.31 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
67A-336.34 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-340.02 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-345.60 | - | An Giang | Xe Con | - |
67B-032.24 | - | An Giang | Xe Khách | - |
68C-180.76 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68B-037.53 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
95C-090.52 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
83B-026.32 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
83D-009.03 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
94B-016.20 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
30M-032.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-056.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11C-088.93 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11C-090.82 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
22A-275.82 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22B-018.60 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
22D-012.46 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
27B-015.75 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
25D-010.37 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
20A-886.40 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-887.60 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-900.81 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |