Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 20D-035.31 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 12A-270.32 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 98A-860.52 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-863.47 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-874.91 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-888.54 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 19A-747.84 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 88A-790.31 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-792.60 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-794.31 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-803.92 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-804.75 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-810.94 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 99A-856.12 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-863.02 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-875.10 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34D-038.87 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
| 15K-458.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-469.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-483.72 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-494.76 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 89A-540.01 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 17D-013.45 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
| 17D-014.49 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
| 90A-289.76 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-301.92 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90B-014.05 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
| 18A-498.76 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18D-015.60 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
| 35A-470.57 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |