Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-489.62 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-490.62 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-491.51 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-507.54 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-508.61 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-532.50 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-542.01 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-542.24 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-551.93 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-552.93 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-556.93 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-566.40 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-572.04 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37D-047.75 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
37D-050.23 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
74D-015.54 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
75A-387.64 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-395.40 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-400.23 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75B-030.87 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
75B-031.92 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
75D-010.24 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
43C-314.51 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-319.03 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
92A-433.17 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-434.37 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-446.31 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92D-014.60 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
76D-015.12 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
77A-371.74 | - | Bình Định | Xe Con | - |