Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79D-014.07 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
81A-461.12 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-294.78 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47A-820.72 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-827.51 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-864.21 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-864.30 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47B-044.13 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
48A-253.74 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-254.49 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-259.41 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48B-014.45 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
48D-009.27 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
49D-016.60 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
49D-018.13 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
70A-587.74 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-594.61 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-597.73 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-606.05 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-614.57 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-614.67 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-523.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-524.13 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-528.51 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-533.20 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-543.93 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-545.02 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-571.13 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-578.51 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-628.37 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |