Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-965.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-970.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-972.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-974.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-997.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-998.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51E-349.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
63A-335.47 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-337.34 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63D-014.81 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
84A-149.73 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-204.67 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-212.93 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64D-007.34 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
64D-007.52 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
64D-010.40 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
66A-302.84 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66B-023.67 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
67C-195.51 | - | An Giang | Xe Tải | - |
65B-026.47 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
65D-010.87 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
83D-010.47 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
29D-637.50 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
11A-137.53 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
97A-095.81 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97A-098.51 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
22C-117.31 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
22D-013.42 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
27C-075.46 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
27C-077.47 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |