Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26C-169.75 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26D-016.53 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
14C-453.71 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-466.03 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98A-863.57 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-864.42 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-877.93 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-880.13 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-880.27 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-889.31 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-894.93 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-900.23 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-902.97 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-908.72 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19C-270.20 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-278.82 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19D-021.31 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
88C-312.81 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-314.71 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-325.27 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99A-855.91 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-870.47 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-882.17 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-883.34 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-892.90 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-896.41 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99D-026.61 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
99D-027.52 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
34A-920.34 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34D-040.47 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |