Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-427.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-429.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-430.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-430.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-433.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-467.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-475.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-475.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-476.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-485.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-493.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-494.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-504.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-505.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-536.94 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-542.84 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-548.24 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-552.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35C-180.50 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
35C-181.41 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
35D-019.54 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
37D-050.78 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
38A-680.45 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-681.49 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-691.02 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-697.87 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |