Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 38A-705.02 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 73C-192.07 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 73D-009.84 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 74C-148.81 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 74D-013.53 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
| 43A-963.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-972.42 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 92C-262.14 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92C-265.91 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92D-014.46 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
| 76D-013.40 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 77A-358.54 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-360.27 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 78C-127.76 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 78D-008.34 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 78D-009.91 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 79D-013.78 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 86A-325.13 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-330.10 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-331.21 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 82D-011.90 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
| 82D-012.05 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
| 81A-456.70 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-459.23 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-474.10 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 47C-404.17 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-409.60 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-412.73 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-412.91 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-417.90 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |