Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-453.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-477.32 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-632.78 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
11D-010.52 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
97A-096.62 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97A-097.17 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97A-100.46 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97D-010.03 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
24A-317.46 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-129.03 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27A-133.17 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
25A-085.49 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
26C-165.46 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26C-168.52 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26C-168.74 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
28D-014.73 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
20C-314.73 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
12A-271.75 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12D-008.60 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
14C-450.74 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-451.41 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14D-031.89 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98A-883.07 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-894.32 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-904.97 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98D-021.82 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
19D-020.23 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
88A-801.84 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-802.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-804.73 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |